Đọc nhanh: 巴黎大学 (ba lê đại học). Ý nghĩa là: Đại học Paris.
✪ 1. Đại học Paris
University of Paris
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴黎大学
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 五年 后 , 他 从 大学 毕了业
- Năm năm sau, anh ấy tốt nghiệp đại học.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 巴塞罗那 一所 大学 的 数学 教授
- Chủ nhiệm bộ môn Toán tại một trường đại học ở Barcelona.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 他 下定决心 要 考上 大学
- Anh ấy hạ quyết tâm thi đỗ đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
巴›
黎›