Đọc nhanh: 布列塔尼 (bố liệt tháp ni). Ý nghĩa là: Brittany hoặc Bretagne, khu vực phía tây nước Pháp.
布列塔尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Brittany hoặc Bretagne, khu vực phía tây nước Pháp
Brittany or Bretagne, area of western France
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布列塔尼
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 我们 可以 分 个 布朗 尼 啊
- Tôi nghĩ chúng ta có thể chia đôi bánh hạnh nhân.
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 她 发布 一个系列 的 广告
- Cô ấy đã phát hành một loạt quảng cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
塔›
尼›
布›