Đọc nhanh: 巴里坤草原 (ba lí khôn thảo nguyên). Ý nghĩa là: Đồng cỏ Barkol gần Hami ở Tân Cương.
巴里坤草原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng cỏ Barkol gần Hami ở Tân Cương
Barkol grasslands near Hami in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴里坤草原
- 八卦 里 坤 就是 地
- Trong bát quái Khôn chính là đất.
- 一只 野兔 影在 草丛里
- Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
- 这里 的 草原 非常 开阔
- Thảo nguyên ở đây rất rộng.
- 他 抖动 了 一下 缰绳 , 马便 向 草原 飞奔而去
- anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.
- 冷丁 地 从 草丛里 跳出 一只 兔子 来
- thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 合伙 人们 看 我 就 像 看 草原 上 的 小 羚羊
- Các đối tác nhìn tôi như thể tôi là một con linh dương trên xavan.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
坤›
巴›
草›
里›