Đọc nhanh: 特瓦族 (đặc ngoã tộc). Ý nghĩa là: Twa hoặc Batwa, một nhóm dân tộc ở Rwanda, Burundi, Uganda và Cộng hòa Dân chủ Congo.
特瓦族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Twa hoặc Batwa, một nhóm dân tộc ở Rwanda, Burundi, Uganda và Cộng hòa Dân chủ Congo
Twa or Batwa, an ethnic group in Rwanda, Burundi, Uganda and the Democratic Republic of Congo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特瓦族
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 蒙族 风俗 很 独特
- Phong tục của dân tộc Mông Cổ rất độc đáo.
- 胡族 风俗 颇为 独特
- Phong tục của dân tộc Hồ khá độc đáo.
- 侗族 有 独特 的 文化
- Dân tộc Đồng có văn hóa đặc biệt.
- 少数民族 风情 独特
- Dân tộc thiểu số có phong tục độc đáo.
- 民族 舞蹈 具有 独特 的 魅力
- Điệu múa dân gian có sức hấp dẫn riêng.
- 汉族人 相信 这种 特殊 的 鸡蛋 对 他们 的 健康 有 好处
- Người Hán tin rằng loại trứng đặc biệt này rất tốt cho sức khỏe của họ.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
特›
瓦›