Đọc nhanh: 巴耶利巴 (ba gia lợi ba). Ý nghĩa là: Paya Lebar, một địa điểm ở Singapore (GM).
巴耶利巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Paya Lebar, một địa điểm ở Singapore (GM)
Paya Lebar, a place in Singapore (GM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴耶利巴
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 他们 巴结 领导
- Họ nịnh bợ lãnh đạo.
- 他 结巴 得 利害 , 半天 说不出 一句 话
- anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
巴›
耶›