Đọc nhanh: 巴林右 (ba lâm hữu). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Bairin Right hoặc Baarin Baruun khoshuu ở Chifeng 赤峰 , Nội Mông.
巴林右 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ Bairin Right hoặc Baarin Baruun khoshuu ở Chifeng 赤峰 , Nội Mông
Bairin Right banner or Baarin Baruun khoshuu in Chifeng 赤峰 [Chi4 fēng], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴林右
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 我家 在 巴林左旗
- Nhà tôi ở Ba Lâm Tả kỳ.
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
右›
巴›
林›