Đọc nhanh: 江右 (giang hữu). Ý nghĩa là: Giang Hữu (tên gọi khác của tỉnh Giang Tây, Trung Quốc).
江右 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giang Hữu (tên gọi khác của tỉnh Giang Tây, Trung Quốc)
江西省的别称,古时在地理上以西为右,江西以此得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江右
- 下江 官话
- tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 事故 发生 在 9 点 30 分 左右
- Vụ tai nạn xảy ra vào khoảng 9 giờ 30.
- 从 左右 两翼 夹攻 敌人
- Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 他 右古 之 文化 风尚
- Anh ấy tôn sùng văn hóa cổ đại.
- 他 向 左右 张望 了 一下
- Anh ta đảo mắt nhìn xung quanh một lượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
右›
江›