巴林左 bālín zuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【ba lâm tả】

Đọc nhanh: 巴林左 (ba lâm tả). Ý nghĩa là: Bairin Biểu ngữ bên trái của Baarin Züün khoshuu ở Chifeng 赤峰 , Nội Mông.

Ý Nghĩa của "巴林左" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巴林左 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bairin Biểu ngữ bên trái của Baarin Züün khoshuu ở Chifeng 赤峰 , Nội Mông

Bairin Left banner of Baarin Züün khoshuu in Chifeng 赤峰 [Chi4 fēng], Inner Mongolia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴林左

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā zài 巴林左旗 bālínzuǒqí

    - Nhà tôi ở Ba Lâm Tả kỳ.

  • volume volume

    - zài 巴利 bālì 高速 gāosù 边上 biānshàng de 小树林 xiǎoshùlín

    - Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 一记 yījì 毁灭性 huǐmièxìng de zuǒ 钩拳 gōuquán

    - Một cú móc trái tàn khốc!

  • volume volume

    - 三头 sāntóu 大象 dàxiàng zài 森林 sēnlín

    - Ba con voi trong rừng.

  • volume volume

    - 三年 sānnián 成林 chénglín 五年 wǔnián 挂果 guàguǒ

    - ba năm thành rừng, năm năm kết trái.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丛林 cónglín 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Zuǒ
    • Âm hán việt: , Tả
    • Nét bút:一ノ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KM (大一)
    • Bảng mã:U+5DE6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao