Đọc nhanh: 巴布亚纽几内亚 (ba bố á nữu kỉ nội á). Ý nghĩa là: Papua New Guinea (đặc biệt là sử dụng Đài Loan).
✪ 1. Papua New Guinea (đặc biệt là sử dụng Đài Loan)
Papua New Guinea (esp. Taiwan usage)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴布亚纽几内亚
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
内›
几›
巴›
布›
纽›