Đọc nhanh: 新几内亚 (tân kỉ nội á). Ý nghĩa là: New Guinea.
✪ 1. New Guinea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新几内亚
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 报告 的 内容 泄露 到 新闻界 了
- Nội dung của báo cáo đã bị rò rỉ ra giới báo chí.
- 国内新闻 有趣
- Tin tức trong nước thật thú vị.
- 展销 的 新 产品 受到 国内外 客户 的 欢迎
- Bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 大选 後 有 几位 新 议员 脱颖而出
- Sau cuộc bầu cử, một số ứng cử viên mới đã nổi bật.
- 她 炫耀 好几回 新 衣服 了
- Cô ấy khoe quần áo mới nhiều lần.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
内›
几›
新›