Đọc nhanh: 巴尔干 (ba nhĩ can). Ý nghĩa là: Balkan; Ban-căng.
巴尔干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Balkan; Ban-căng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴尔干
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 文章 写得 干巴巴 的 , 读着 引不起 兴趣
- bài viết không sinh động, không hấp dẫn người đọc.
- 说话 得 干巴 乏味
- nói chuyện đơn điệu nhạt nhẽo.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
巴›
干›