Đọc nhanh: 巴尔干半岛 (ba nhĩ can bán đảo). Ý nghĩa là: Bán đảo Balkan.
✪ 1. Bán đảo Balkan
Balkan Peninsula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴尔干半岛
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 她 正在 巴厘岛
- Cô ấy đang ở Bali làm chó săn
- 文章 写得 干巴巴 的 , 读着 引不起 兴趣
- bài viết không sinh động, không hấp dẫn người đọc.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 天气 干燥 , 桌子 都 巴缝 啦
- Trời hanh khô, mặt bàn nứt nẻ cả rồi.
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
尔›
岛›
巴›
干›