Đọc nhanh: 巴布延群岛 (ba bố diên quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Babuyan ở eo biển Luzon phía bắc Philippines.
巴布延群岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần đảo Babuyan ở eo biển Luzon phía bắc Philippines
Babuyan Archipelago in Luzon Strait north of the Philippines
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴布延群岛
- 他 的 巴掌 布满 老茧
- Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- 羊群 散布 在 山坡 上 吃 草
- đàn cừu toả ra sườn đồi gặm cỏ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 这种 花布 在群众中 很 吃香
- Loại vải hoa này rất được mọi người ưa chuộng.
- 这个 群岛 自古 就是 越南 的 领土
- quần đảo này từ xưa đến nay thuộc lãnh thổ Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
巴›
布›
延›
群›