Đọc nhanh: 巴坦群岛 (ba thản quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Batan ở Kênh Bashi giữa Đài Loan và Philippines.
巴坦群岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần đảo Batan ở Kênh Bashi giữa Đài Loan và Philippines
Batan Islands in Bashi Channel between Taiwan and the Philippines
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴坦群岛
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 她 正在 巴厘岛
- Cô ấy đang ở Bali làm chó săn
- 我 是 巴基斯坦 人
- Tôi là người Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 这个 群岛 自古 就是 越南 的 领土
- quần đảo này từ xưa đến nay thuộc lãnh thổ Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坦›
岛›
巴›
群›