巴塞隆纳 bāsè lóng nà
volume volume

Từ hán việt: 【ba tắc long nạp】

Đọc nhanh: 巴塞隆纳 (ba tắc long nạp). Ý nghĩa là: Barcelona (Tw). Ví dụ : - 那笨女人几乎把我女儿送去巴塞隆纳 Con chó ngu ngốc đó gần như đã gửi con gái tôi đến Barcelona.

Ý Nghĩa của "巴塞隆纳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Barcelona (Tw)

Ví dụ:
  • volume volume

    - bèn 女人 nǚrén 几乎 jīhū 女儿 nǚér sòng 巴塞隆纳 bāsàilóngnà

    - Con chó ngu ngốc đó gần như đã gửi con gái tôi đến Barcelona.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴塞隆纳

  • volume volume

    - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • volume volume

    - 从那之后 cóngnàzhīhòu 巴塞尔 bāsāiěr 艺术展 yìshùzhǎn nián nián 不落 bùlà

    - Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.

  • volume volume

    - 嘴巴 zuǐba 塞满 sāimǎn 食物 shíwù

    - Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 告知 gàozhī 约翰 yuēhàn · 塞巴斯蒂安 sāibāsīdìān · 巴赫 bāhè nín de 评价 píngjià

    - Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 驾驶 jiàshǐ 一架 yījià 塞斯 sāisī 飞机 fēijī

    - Tôi đang ở trên máy bay Cessna.

  • volume volume

    - bèn 女人 nǚrén 几乎 jīhū 女儿 nǚér sòng 巴塞隆纳 bāsàilóngnà

    - Con chó ngu ngốc đó gần như đã gửi con gái tôi đến Barcelona.

  • volume volume

    - 刚刚 gānggang le 巴塞罗那 bāsàiluónà

    - Cô ấy vừa rời đi Barcelona.

  • volume volume

    - zài 巴塞罗那 bāsàiluónà 念过 niànguò 一年 yīnián shū

    - Tôi đã học một năm ở Barcelona.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sài , Sè
    • Âm hán việt: Tái , Tắc
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JTCG (十廿金土)
    • Bảng mã:U+585E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Lōng , Lóng
    • Âm hán việt: Long
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLHEM (弓中竹水一)
    • Bảng mã:U+9686
    • Tần suất sử dụng:Rất cao