Đọc nhanh: 巨蛋 (cự đản). Ý nghĩa là: đấu trường, mái vòm, sân vận động hình bầu dục.
巨蛋 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đấu trường
arena
✪ 2. mái vòm
dome
✪ 3. sân vận động hình bầu dục
oval-shaped stadium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨蛋
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 他 亲手做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy tự tay làm một chiếc bánh kem.
- 买 鸡蛋 是 论斤 还是 论 个儿
- Trứng gà bán theo cân hay theo quả?
- 他 为 成功 付出 巨大 代价
- Anh ta vì thành công mà trả giá lớn.
- 今天 中午 我们 煮 鸡蛋 吃
- Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.
- 他 不是 笨蛋
- Anh ấy không phải là đồ ngốc.
- 他 从来 没吃过 毛蛋
- Anh ấy chưa bao giờ ăn trứng lộn.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
蛋›