Đọc nhanh: 巨轮 (cự luân). Ý nghĩa là: tàu lớn, bánh xe lớn. Ví dụ : - 历史的巨轮 bánh xe lịch sử
巨轮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tàu lớn
large ship
- 历史 的 巨轮
- bánh xe lịch sử
✪ 2. bánh xe lớn
large wheel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨轮
- 历史 的 巨轮
- bánh xe lịch sử
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
轮›