巨蟹 jùxiè
volume volume

Từ hán việt: 【cự giải】

Đọc nhanh: 巨蟹 (cự giải). Ý nghĩa là: Cự giải (dấu sao).

Ý Nghĩa của "巨蟹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巨蟹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cự giải (dấu sao)

Cancer (star sign)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨蟹

  • volume volume

    - 他匹 tāpǐ 完成 wánchéng 艰巨 jiānjù 任务 rènwù

    - Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ gian khổ một mình.

  • volume volume

    - péng nǎi 巨鸟 jùniǎo 传说 chuánshuō zhōng

    - Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.

  • volume volume

    - mài 螃蟹 pángxiè miáo

    - Anh ấy bán cua giống.

  • volume volume

    - 鬼星 guǐxīng 位于 wèiyú 巨蟹座 jùxièzuò zhōng

    - Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.

  • volume volume

    - 仰望 yǎngwàng 巨大 jùdà de 建筑物 jiànzhùwù

    - Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 面临 miànlín zhe 巨大 jùdà de 挑战 tiǎozhàn

    - Họ đang đối mặt với thử thách to lớn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mǎi de 螃蟹 pángxiè dōu shì 团脐 tuánqí de

    - cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.

  • volume volume

    - 借助 jièzhù 力量 lìliàng 完成 wánchéng le 艰巨 jiānjù de 任务 rènwù

    - Anh ấy nhờ vào sức mạnh để hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Công 工 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự ,
    • Nét bút:一フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SS (尸尸)
    • Bảng mã:U+5DE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Giải
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NQLMI (弓手中一戈)
    • Bảng mã:U+87F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình