Đọc nhanh: 巨蟹 (cự giải). Ý nghĩa là: Cự giải (dấu sao).
巨蟹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cự giải (dấu sao)
Cancer (star sign)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨蟹
- 他匹 自 完成 艰巨 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ gian khổ một mình.
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 他 卖 螃蟹 苗
- Anh ấy bán cua giống.
- 鬼星 位于 巨蟹座 中
- Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.
- 他 仰望 巨大 的 建筑物
- Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.
- 他们 面临 着 巨大 的 挑战
- Họ đang đối mặt với thử thách to lớn.
- 今天 买 的 螃蟹 都 是 团脐 的
- cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.
- 他 借助 力量 完成 了 艰巨 的 任务
- Anh ấy nhờ vào sức mạnh để hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
蟹›