Đọc nhanh: 巨擘 (cự bịch). Ý nghĩa là: ngón tay cái; người lỗi lạc; người cự phách (ví với người đứng đầu về một mặt nào đó); chuyên gia. Ví dụ : - 医界巨擘。 chuyên gia đầu ngành y.
巨擘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngón tay cái; người lỗi lạc; người cự phách (ví với người đứng đầu về một mặt nào đó); chuyên gia
大拇指,比喻在某一方面居于首位的人物
- 医界 巨擘
- chuyên gia đầu ngành y.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨擘
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 他 为 成功 付出 巨大 代价
- Anh ta vì thành công mà trả giá lớn.
- 他 仰望 巨大 的 建筑物
- Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.
- 医界 巨擘
- chuyên gia đầu ngành y.
- 他 吹响 了 巨大 螺号
- Anh ấy thổi kèn ốc khổng lồ.
- 巨擘
- cự phách
- 他 在 经历 巨大 的 痛苦
- Anh ấy đang trải qua nỗi đau lớn.
- 他 借助 力量 完成 了 艰巨 的 任务
- Anh ấy nhờ vào sức mạnh để hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
擘›