Đọc nhanh: 巨万 (cự vạn). Ý nghĩa là: rất nhiều; hàng vạn (tiền). Ví dụ : - 耗资巨万。 vốn hao hàng vạn.
巨万 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rất nhiều; hàng vạn (tiền)
形容钱财数目极大
- 耗资 巨万
- vốn hao hàng vạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨万
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 慨允 捐助 百万 巨资
- sẵn lòng đóng góp một số tiền lớn.
- 耗资 巨万
- vốn hao hàng vạn.
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 万一 她 有 个 好歹 , 这 可 怎么办
- lỡ cô ấy có mệnh hệ nào thì làm sao đây?
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
巨›