Đọc nhanh: 巨大影响 (cự đại ảnh hưởng). Ý nghĩa là: ảnh hưởng rất lớn.
巨大影响 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ảnh hưởng rất lớn
huge influence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨大影响
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 周 的 变化 影响 很大
- Sự thay đổi của bước sóng có ảnh hưởng rất lớn.
- 污染 海洋 对 生物 和 气候 造成 了 巨大 的 影响
- Biển bị ô nhiễm gây ra ảnh hưởng lớn đối với động vật biển và khí hậu.
- 佛 的 教义 对 他 影响 很大
- Giáo lý của Phật ảnh hưởng rất lớn đến anh ấy.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 他 的 影响 庞大
- Ảnh hưởng của anh ấy rất lớn.
- 儒门 有 很大 的 影响
- Phái Nho giáo có ảnh hưởng rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
大›
巨›
影›