Đọc nhanh: 敲骨吸髓 (xao cốt hấp tuỷ). Ý nghĩa là: bóc lột thậm tệ; bóc lột đến tận xương tuỷ, bóc lột tận xương tuỷ.
敲骨吸髓 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bóc lột thậm tệ; bóc lột đến tận xương tuỷ
比喻残酷地剥削
✪ 2. bóc lột tận xương tuỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敲骨吸髓
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 那 骨髓移植 呢
- Còn về cấy ghép tủy xương thì sao?
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 公司 吸引 很多 骨干 人才
- Công ty thu hút nhiều nhân tài trụ cột.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
敲›
骨›
髓›