敲骨吸髓 qiāogǔxīsuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【xao cốt hấp tuỷ】

Đọc nhanh: 敲骨吸髓 (xao cốt hấp tuỷ). Ý nghĩa là: bóc lột thậm tệ; bóc lột đến tận xương tuỷ, bóc lột tận xương tuỷ.

Ý Nghĩa của "敲骨吸髓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敲骨吸髓 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bóc lột thậm tệ; bóc lột đến tận xương tuỷ

比喻残酷地剥削

✪ 2. bóc lột tận xương tuỷ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敲骨吸髓

  • volume volume

    - 鼓点子 gǔdiǎnzi 敲得 qiāodé yòu 响亮 xiǎngliàng yòu 花哨 huāshao

    - nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.

  • volume volume

    - 亲生骨肉 qīnshēnggǔròu

    - anh em ruột thịt

  • volume volume

    - 骨髓移植 gǔsuǐyízhí ne

    - Còn về cấy ghép tủy xương thì sao?

  • volume volume

    - 人骨 réngǔ 牙釉质 yáyòuzhì

    - Xương người và men răng.

  • volume volume

    - 人工呼吸 réngōnghūxī

    - hô hấp nhân tạo.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚餐 wǎncān shì 排骨 páigǔ

    - Bữa tối hôm nay là sườn.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 吸引 xīyǐn 很多 hěnduō 骨干 gǔgàn 人才 réncái

    - Công ty thu hút nhiều nhân tài trụ cột.

  • volume volume

    - 事故 shìgù zhōng 打断 dǎduàn le 几根 jǐgēn 肋骨 lèigǔ

    - Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiāo
    • Âm hán việt: Xao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYE (卜月卜水)
    • Bảng mã:U+6572
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Pinyin: Suǐ
    • Âm hán việt: Tuỷ
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一一ノ一丨一丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBYKB (月月卜大月)
    • Bảng mã:U+9AD3
    • Tần suất sử dụng:Cao