qiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【thiểu.sậu】

Đọc nhanh: (thiểu.sậu). Ý nghĩa là: tư lự; ưu tư; buồn bả; tiu nghỉu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tư lự; ưu tư; buồn bả; tiu nghỉu

愀然

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Qiǎo
    • Âm hán việt: Sậu , Thiểu
    • Nét bút:丶丶丨ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHDF (心竹木火)
    • Bảng mã:U+6100
    • Tần suất sử dụng:Thấp