Đọc nhanh: 左镇乡 (tả trấn hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Tsochen ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Tsochen ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Tsochen township in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左镇乡
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 青山 乡 风景 很 美
- Xã Thanh Sơn có phong cảnh rất đẹp.
- 我 家乡 的 小镇 上 有 一条 清澈 的 河流
- Ở quê tôi có một dòng sông trong vắt.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
- 习惯 用 左手 的 人 叫 左撇子
- Những người quen sử dụng tay trái được gọi là người thuận tay trái.
- 乡下 的 人 都 很 友好
- Người ở quê đều rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
左›
镇›