Đọc nhanh: 市政税 (thị chính thuế). Ý nghĩa là: tỷ lệ hội đồng thành phố, thuế thành phố.
市政税 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ hội đồng thành phố
city council rates
✪ 2. thuế thành phố
municipal taxes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市政税
- 关税 政策
- chính sách thuế quan.
- 市长 宣布 了 市政工程 的 计划
- Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 市民 们 向 政府 抗议 新 政策
- Dân chúng đã phản đối quyết định mới của chính quyền.
- 市长 要 根据 议会 的 议案 来 制定 政策
- Chủ tịch thành phố phải lập quy chế chính sách dựa trên đề nghị của hội đồng.
- 你 知道 从 火车站 到 市政府 有多远 ?
- Bạn có biết nó là bao xa từ nhà ga đến tòa thị chính?
- 市政当局 批准 了 此次 游行
- Chính quyền thành phố đã phê duyệt cuộc tuần hành này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
政›
税›