Đọc nhanh: 邪门歪道 (tà môn oa đạo). Ý nghĩa là: con đường bất chính.
邪门歪道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con đường bất chính
指不正当的门路或途径
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邪门歪道
- 左道旁门
- tà đạo; tà thuyết
- 踵门 道谢
- thân hành đến nơi cảm tạ
- 他 用 歪门邪道
- Anh ta dùng cách bất chính.
- 惯常 出门 的 人 , 知道 旅途 上 的 许多 不便
- những người hay đi ra ngoài, biết có rất nhiều bất tiện trên đường đi.
- 他 在 这 门道 上 有 天赋
- Anh ấy có năng khiếu trong kỹ thuật này.
- 卡门 知道 我 吻 了 你
- Carmen biết rằng tôi đã hôn bạn.
- 我们 要 学会 这 门道
- Chúng ta phải học được kỹ nghệ này.
- 他 真心实意 来 道歉 你 怎么 把 他 拒之门外
- Anh ấy đến xin lỗi chân thành, tại sao em để anh ta ở ngoài?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歪›
道›
邪›
门›