Đọc nhanh: 左侧 (tả trắc). Ý nghĩa là: bên trái; phía trái. Ví dụ : - 向前走50米,左侧有一个小商店。 Đi về phía trước 50 mét, bên trái có một cửa hàng nhỏ.
左侧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bên trái; phía trái
左边
- 向前走 50 米 , 左侧 有 一个 小商店
- Đi về phía trước 50 mét, bên trái có một cửa hàng nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左侧
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 左翼 侧
- tả dực (cánh quân bên trái).
- 左侧 胸部 有 瘀伤
- Bị bầm tím ở ngực trái.
- 避开 火力 , 向 左侧 跃进
- tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái.
- 房间 的 左侧 有 一张 餐桌
- Bên phải của căn phòng có một cái bàn ăn.
- 左右 两侧 各有 一门
- Hai bên trái phải đều có một cánh cửa.
- 你 能 往 左侧 点儿 吗 ?
- Bạn có thể chếch sang bên trái một chút không?
- 向前走 50 米 , 左侧 有 一个 小商店
- Đi về phía trước 50 mét, bên trái có một cửa hàng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
左›