左支右绌 zuǒzhīyòuchù
volume volume

Từ hán việt: 【tả chi hữu chuyết】

Đọc nhanh: 左支右绌 (tả chi hữu chuyết). Ý nghĩa là: giật gấu vá vai; được đằng này hỏng đằng kia; được chỗ này hỏng chỗ khác.

Ý Nghĩa của "左支右绌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

左支右绌 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giật gấu vá vai; được đằng này hỏng đằng kia; được chỗ này hỏng chỗ khác

指力量不足,应付了这一方面,那一方面又有了问题

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左支右绌

  • volume volume

    - 事故 shìgù 发生 fāshēng zài 9 diǎn 30 fēn 左右 zuǒyòu

    - Vụ tai nạn xảy ra vào khoảng 9 giờ 30.

  • volume volume

    - shì 左撇子 zuǒpiězǐ 所以 suǒyǐ 左手 zuǒshǒu 餐刀 cāndāo 右手 yòushǒu zhí 餐叉 cānchā

    - Anh ấy thuận tay trái nên cầm dao ở tay trái và nĩa ở tay phải.

  • volume volume

    - cóng 左右 zuǒyòu 两翼 liǎngyì 夹攻 jiāgōng 敌人 dírén

    - Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ bèi 利益 lìyì 左右 zuǒyòu

    - Ý kiến của cậu ta bị lợi ích chi phối.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ zài 退 tuì liǎng 英尺 yīngchǐ 左右 zuǒyòu

    - Bạn có thể lùi lại khoảng hai feet nữa.

  • volume volume

    - 不要 búyào 左顾右盼 zuǒgùyòupàn

    - Đừng nhìn ngang nhìn dọc!

  • volume volume

    - 左支右绌 zuǒzhīyòuchù

    - che đầu hở đuôi.

  • volume volume

    - xiàng 左右 zuǒyòu 张望 zhāngwàng le 一下 yīxià

    - Anh ta đảo mắt nhìn xung quanh một lượt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KR (大口)
    • Bảng mã:U+53F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Zuǒ
    • Âm hán việt: , Tả
    • Nét bút:一ノ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KM (大一)
    • Bảng mã:U+5DE6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Chù , Zhuó
    • Âm hán việt: Chuyết , Truất
    • Nét bút:フフ一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMUU (女一山山)
    • Bảng mã:U+7ECC
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa