zuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【tá】

Đọc nhanh: (tá). Ý nghĩa là: phụ tá; phò tá; giúp việc; tá, người phụ tá; người phò tá; người giúp việc. Ví dụ : - 他辅佐了国王很多年。 Anh ấy đã phò tá nhà vua nhiều năm.. - 沙拉可以用来佐餐。 Sa lát có thể dùng để dùng ăn kèm.. - 佐理军务是他的主要工作。 Trợ lý quân sự là công việc chính của anh ấy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phụ tá; phò tá; giúp việc; tá

辅佐;辅助

Ví dụ:
  • volume volume

    - 辅佐 fǔzuǒ le 国王 guówáng 很多年 hěnduōnián

    - Anh ấy đã phò tá nhà vua nhiều năm.

  • volume volume

    - 沙拉 shālà 可以 kěyǐ 用来 yònglái 佐餐 zuǒcān

    - Sa lát có thể dùng để dùng ăn kèm.

  • volume volume

    - 佐理 zuǒlǐ 军务 jūnwù shì de 主要 zhǔyào 工作 gōngzuò

    - Trợ lý quân sự là công việc chính của anh ấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người phụ tá; người phò tá; người giúp việc

辅佐别人的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī de 僚佐 liáozuǒ

    - Anh ấy là phụ tá của công ty.

  • volume volume

    - de 僚佐 liáozuǒ 非常 fēicháng yǒu 能力 nénglì

    - Phụ tá của cô ấy rất có năng lực.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de xiǎo 佐罗 zuǒluó zhēn ràng 骄傲 jiāoào

    - Tôi tự hào về Zorro nhỏ của chúng ta.

  • volume volume

    - 佐理 zuǒlǐ 军务 jūnwù

    - giúp việc quân

  • volume volume

    - zài 佐治亚州 zuǒzhìyàzhōu 找到 zhǎodào le 莎娜 shānà

    - Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.

  • volume volume

    - 辅佐 fǔzuǒ le 国王 guówáng 很多年 hěnduōnián

    - Anh ấy đã phò tá nhà vua nhiều năm.

  • volume volume

    - 伪造 wěizào de 单据 dānjù 就是 jiùshì 贪污 tānwū de 佐证 zuǒzhèng

    - biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī de 僚佐 liáozuǒ

    - Anh ấy là phụ tá của công ty.

  • volume volume

    - de 僚佐 liáozuǒ 非常 fēicháng yǒu 能力 nénglì

    - Phụ tá của cô ấy rất có năng lực.

  • volume volume

    - 佐理 zuǒlǐ 军务 jūnwù shì de 主要 zhǔyào 工作 gōngzuò

    - Trợ lý quân sự là công việc chính của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuǒ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKM (人大一)
    • Bảng mã:U+4F50
    • Tần suất sử dụng:Cao