- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
- Các bộ:
Mịch (纟)
- Pinyin:
Chù
, Zhuó
- Âm hán việt:
Chuyết
Truất
- Nét bút:フフ一フ丨丨フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟出
- Thương hiệt:VMUU (女一山山)
- Bảng mã:U+7ECC
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 绌
Ý nghĩa của từ 绌 theo âm hán việt
绌 là gì? 绌 (Chuyết, Truất). Bộ Mịch 糸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ一フ丨丨フ丨). Từ ghép với 绌 : 嬴絀 Thừa thiếu, 相形見絀 So nhau thấy kém hơn nhiều. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Kém, thiếu hụt, không đủ
- 嬴絀 Thừa thiếu
- 相形見絀 So nhau thấy kém hơn nhiều.
Từ ghép với 绌