Đọc nhanh: 左心 (tả tâm). Ý nghĩa là: tả tâm; nửa tim bên trái.
左心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tả tâm; nửa tim bên trái
左心房和左心室,含氧合血的那半侧心脏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左心
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 虚荣心 左右 了 他 的 生活
- Lòng ham hư vinh đã thao túng cuộc đời anh ta.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
左›
⺗›
心›