左性子 zuǒ xìngzi
volume volume

Từ hán việt: 【tả tính tử】

Đọc nhanh: 左性子 (tả tính tử). Ý nghĩa là: tính tình kỳ quái; trái tính trái nết; ương gàn, người trái tính trái nết; người tính tình kỳ quái.

Ý Nghĩa của "左性子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

左性子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tính tình kỳ quái; trái tính trái nết; ương gàn

性情执拗、怪僻

✪ 2. người trái tính trái nết; người tính tình kỳ quái

性情执拗、怪僻的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左性子

  • volume volume

    - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • volume volume

    - 他捺住 tānàzhù 性子 xìngzi yòu 解释 jiěshì le 一遍 yībiàn

    - Anh ấy kiềm chế lại và giải thích thêm một lần nữa.

  • volume volume

    - shì 急性子 jíxìngzi zǒng yào 一口气 yìkǒuqì huà 说完 shuōwán

    - anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 性格不合 xìnggébùhé 经常 jīngcháng 驳嘴 bózuǐ

    - Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.

  • volume volume

    - 一记 yījì 毁灭性 huǐmièxìng de zuǒ 钩拳 gōuquán

    - Một cú móc trái tàn khốc!

  • volume volume

    - shì 左撇子 zuǒpiězǐ 所以 suǒyǐ 左手 zuǒshǒu 餐刀 cāndāo 右手 yòushǒu zhí 餐叉 cānchā

    - Anh ấy thuận tay trái nên cầm dao ở tay trái và nĩa ở tay phải.

  • volume volume

    - shì 党内 dǎngnèi 积极 jījí de 左翼 zuǒyì 分子 fènzǐ

    - Cô ấy là một thành viên tích cực của cánh tả trá trong đảng.

  • volume volume

    - 性子 xìngzi ròu ràng 人烦 rénfán

    - Tính cách anh ấy chậm chạp, làm người ta bực mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Zuǒ
    • Âm hán việt: , Tả
    • Nét bút:一ノ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KM (大一)
    • Bảng mã:U+5DE6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao