Đọc nhanh: 左丘明 (tả khâu minh). Ý nghĩa là: Tả Khâu Minh (sử gia nước Lỗ, thời Xuân Thu).
左丘明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tả Khâu Minh (sử gia nước Lỗ, thời Xuân Thu)
中国春秋末期鲁国史学家与孔子同时代或在其前相传著有《左传》,又传《国语》亦出其手
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左丘明
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
左›
明›