Đọc nhanh: 工程图学 (công trình đồ học). Ý nghĩa là: đồ họa kỹ thuật, bản ve ki thuật.
工程图学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồ họa kỹ thuật
engineering graphics
✪ 2. bản ve ki thuật
technical drawing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工程图学
- 水利工程 示意图
- sơ đồ công trình thuỷ lợi.
- 她 正在 起草 工程图
- Cô ấy đang phác thảo bản vẽ công trình.
- 我 有 化学工程 和 石油勘探 的
- Tôi có bằng tiến sĩ về kỹ thuật hóa học
- 学校 的 石绵 拆除 工程 怎样 呢
- Còn về dự án loại bỏ amiăng tại trường học?
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 他 学习 了 土木工程
- Anh ấy học kỹ thuật xây dựng.
- 我 是 工程学 硕士
- Tôi có bằng thạc sĩ về kỹ thuật.
- 理工 事实上 是 自然科学 与 工程技术 的 融合
- Khoa học và công nghệ trên thực tế là sự hợp nhất của khoa học tự nhiên và công nghệ kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
学›
工›
程›