截管器 jié guǎn qì
volume volume

Từ hán việt: 【tiệt quản khí】

Đọc nhanh: 截管器 (tiệt quản khí). Ý nghĩa là: dụng cụ cắt ống (công cụ cầm tay).

Ý Nghĩa của "截管器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

截管器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dụng cụ cắt ống (công cụ cầm tay)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 截管器

  • volume volume

    - 螺线管 luóxiànguǎn 缠住 chánzhù 注射器 zhùshèqì 启动 qǐdòng 不了 bùliǎo

    - Solenoid ngừng bắn kim phun.

  • volume volume

    - 照管 zhàoguǎn 器材 qìcái

    - trông coi máy móc

  • volume volume

    - guǎn 毛笔 máobǐ

    - Một cây bút lông.

  • volume volume

    - 半导体 bàndǎotǐ 二极管 èrjíguǎn 主要 zhǔyào 作为 zuòwéi 整流器 zhěngliúqì 使用 shǐyòng de 一个 yígè yǒu 两端 liǎngduān de 半导体 bàndǎotǐ 设备 shèbèi

    - Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.

  • volume volume

    - 截链 jiéliàn 作用 zuòyòng shì 可以 kěyǐ 拆开 chāikāi de 链条 liàntiáo 当然 dāngrán 可以 kěyǐ 安装 ānzhuāng

    - Dụng cụ tháo xích, chức năng là để tháo rời dây xích của bạn, tất nhiên nó cũng có thể lắp đặt xích.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 管道 guǎndào 热水 rèshuǐ cóng 锅炉 guōlú 输送到 shūsòngdào 散热器 sànrèqì

    - Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 负责管理 fùzéguǎnlǐ 几十台 jǐshítái 机器 jīqì

    - Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.

  • volume volume

    - de 能耐 néngnài zhēn 不小 bùxiǎo 一个 yígè 人能 rénnéng guǎn 这么 zhème duō 机器 jīqì

    - anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+10 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Tiệt
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIOG (十戈人土)
    • Bảng mã:U+622A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao