Đọc nhanh: 截管器 (tiệt quản khí). Ý nghĩa là: dụng cụ cắt ống (công cụ cầm tay).
截管器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ cắt ống (công cụ cầm tay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 截管器
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 照管 器材
- trông coi máy móc
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 截链 器 , 作用 是 可以 拆开 你 的 链条 , 当然 也 可以 安装
- Dụng cụ tháo xích, chức năng là để tháo rời dây xích của bạn, tất nhiên nó cũng có thể lắp đặt xích.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 他们 负责管理 几十台 机器
- Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.
- 他 的 能耐 真 不小 , 一个 人能 管 这么 多 机器
- anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
截›
管›