Đọc nhanh: 工作项 (công tá hạng). Ý nghĩa là: Hạng mục công việc.
工作项 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạng mục công việc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作项
- 他 暗示 他 将 做 这项 工作
- Anh ấy ám chỉ rằng anh ấy sẽ thực hiện công việc.
- 她 贬低 了 这项 工作 的 意义
- Cô ấy đã hạ thấp ý nghĩa của công việc này.
- 我 自问 还 能 胜任 这项 工作
- tôi có thể đảm nhiệm công việc này.
- 我 自量 还 能 胜任 这项 工作
- tôi có thể đảm nhận công việc này.
- 他 对 这项 工作 感到 倦
- Anh ấy cảm thấy chán nản với công việc này.
- 实际 一点儿 说 , 这项 工作 太难 了
- Nói một cách thực tế, công việc này quá khó.
- 他 对 这项 工作 很 有 信心
- Anh ấy tự tin về công việc này.
- 你 最近 工作 好不好 ? 有没有 新 的 项目 ?
- Công việc dạo này ổn không? Có dự án mới nào không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
工›
项›