Đọc nhanh: 工具机 (công cụ cơ). Ý nghĩa là: Máy công cụ, máy công cụ.
工具机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Máy công cụ
✪ 2. máy công cụ
制造机器和机械的机器, 如车床、铣床、刨床和磨床等也叫机床、工具机、简称母机
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工具机
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 交通工具 日臻 便利
- phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 他 在 求 工作 机会
- Anh ấy đang tìm cơ hội việc làm.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
工›
机›