工具栏 gōngjù lán
volume volume

Từ hán việt: 【công cụ lan】

Đọc nhanh: 工具栏 (công cụ lan). Ý nghĩa là: Thanh công cụ.

Ý Nghĩa của "工具栏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Mua Bán Hàng Online

工具栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thanh công cụ

英文:Toolbar 。 (1) 计算机新兴术语,通常在一个应用程序或者操作系统中都有一个工具栏。 在PS中,界面左侧有钢笔工具,索引工具,图章工具等等的一个框也是工具栏。 总之,工具栏,顾名思义,就是在一个软件程序中,综合各种工具,让用户方便使用的一个区域。 (2).工具栏是显示位图式按钮行的控制条,位图式按钮用来执行命令。按工具栏按钮相当于选择菜单项;如果某个菜单项具有和工具栏按钮相同的ID,那么使用工具栏按钮将会调用映射到该菜单项的同一个处理程序。可以配置按钮,使其在外观和行为上表现为普通按钮、单选按钮或复选框。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工具栏

  • volume volume

    - 挎着 kuàzhe 工具箱 gōngjùxiāng

    - Anh ấy đeo hộp dụng cụ.

  • volume volume

    - zài yòng 工具 gōngjù tào 螺纹 luówén

    - Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 获取 huòqǔ 知识 zhīshí de 工具 gōngjù

    - Sách là công cụ để tiếp thu kiến ​​thức.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng de 工具 gōngjù yǒu 不同 bùtóng de 用处 yòngchǔ

    - Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.

  • volume volume

    - zài 工厂 gōngchǎng zuò 家具 jiājù

    - Anh ấy chế tạo đồ nội thất tại nhà máy.

  • volume volume

    - 交通工具 jiāotōnggōngjù 日臻 rìzhēn 便利 biànlì

    - phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.

  • volume volume

    - 出租车 chūzūchē shì 一种 yīzhǒng 交通工具 jiāotōnggōngjù

    - Taxi là một loại phương tiện giao thông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 试图 shìtú 利用 lìyòng 更好 gènghǎo de 方法 fāngfǎ 工具 gōngjù lái 增加 zēngjiā 生产力 shēngchǎnlì

    - Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Lán , Liàn
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTMM (木廿一一)
    • Bảng mã:U+680F
    • Tần suất sử dụng:Cao