Đọc nhanh: 工作压力 (công tá áp lực). Ý nghĩa là: Áp lực công việc.
工作压力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áp lực công việc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作压力
- 因为 工作 压力 , 引发 了 失眠
- Do áp lực công việc, đã gây ra chứng mất ngủ.
- 员工 因 工作 压力 太大而 哭泣
- Nhân viên khóc vì áp lực công việc quá lớn.
- 她 对 工作 压力 太 过敏
- Cô ấy quá nhạy cảm với áp lực công việc.
- 工作 压力 减少 过来
- Áp lực công việc giảm bớt lại.
- 因为 工作 压力 太 大 , 他 辞职 了
- Vì áp lực công việc quá lớn, anh ấy thôi việc rồi.
- 他 因为 工作 压力 大 , 心烦意乱
- Anh ấy vì áp lực công việc mà tâm trạng rối bời.
- 你 再 强 也 架不住 工作 压力
- Bạn có mạnh cũng không bằng áp lực công việc.
- 他 由于 工作 压力 而 生病
- Anh ấy bị ốm vì áp lực công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
力›
压›
工›