Đọc nhanh: 二氯化锡 (nhị lục hoá tích). Ý nghĩa là: Thiếc điclorua; thiếc biclorua.
二氯化锡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiếc điclorua; thiếc biclorua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二氯化锡
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 氯 有毒 且易 液化
- Khí clo độc và dễ hóa lỏng.
- 里面 装着 氯化钾
- Tôi có clorua kali trong này.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
化›
氯›
锡›