Đọc nhanh: 工业用二氧化钛 (công nghiệp dụng nhị dưỡng hoá thái). Ý nghĩa là: dioxit titan dùng cho mục đích công nghiệp.
工业用二氧化钛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dioxit titan dùng cho mục đích công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业用二氧化钛
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
二›
化›
工›
氧›
用›
钛›