氧化碳 yǎnghuà tàn
volume volume

Từ hán việt: 【dưỡng hoá thán】

Đọc nhanh: 氧化碳 (dưỡng hoá thán). Ý nghĩa là: carbon oxit.

Ý Nghĩa của "氧化碳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

氧化碳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. carbon oxit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氧化碳

  • volume volume

    - 碳水化合物 tànshuǐhuàhéwù gěi 我们 wǒmen de 身体 shēntǐ 提供 tígōng 热量 rèliàng 能量 néngliàng

    - Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.

  • volume volume

    - 二氧化碳 èryǎnghuàtàn 可以 kěyǐ bèi 植物 zhíwù 吸收 xīshōu

    - carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ dài 一氧化碳 yīyǎnghuàtàn 侦测器 zhēncèqì

    - Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.

  • volume volume

    - 二氧化碳 èryǎnghuàtàn shì yóu tàn yǎng 组成 zǔchéng de

    - Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù 可以 kěyǐ 吸收 xīshōu 二氧化碳 èryǎnghuàtàn 释放 shìfàng 氧气 yǎngqì

    - Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.

  • volume volume

    - yǎng zài 化学 huàxué zhōng hěn 重要 zhòngyào

    - Oxi rất quan trọng trong hóa học.

  • volume volume

    - 染发剂 rǎnfàjì yǒu 过氧化物 guòyǎnghuàwù

    - Thuốc nhuộm tóc có peroxide.

  • volume volume

    - 煤气中毒 méiqìzhòngdú shì yóu 一氧化碳 yīyǎnghuàtàn 引起 yǐnqǐ de

    - Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khí 气 (+6 nét)
    • Pinyin: Yǎng
    • Âm hán việt: Dưỡng
    • Nét bút:ノ一一フ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONTQ (人弓廿手)
    • Bảng mã:U+6C27
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Tàn
    • Âm hán việt: Thán
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ丨一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRUMF (一口山一火)
    • Bảng mã:U+78B3
    • Tần suất sử dụng:Cao