Đọc nhanh: 除水垢剂 (trừ thuỷ cấu tễ). Ý nghĩa là: Chất chống đóng cặn.
除水垢剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất chống đóng cặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除水垢剂
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 兴修水利 , 免除 水旱灾害
- xây dựng công trình thuỷ lợi để tránh
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 涤除 污垢
- gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
- 除了 一肚子 坏水 什么 也 不是
- Ngoài một bụng mưu hèn kế bẩn ra thì chẳng là cái gì cả.
- 这种 清洗剂 非常 有效 , 能 去除 顽固 的 污渍
- Loại chất tẩy rửa này rất hiệu quả, có thể loại bỏ vết bẩn cứng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
垢›
水›
除›