Đọc nhanh: 崇左市 (sùng tả thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Chongzuo ở Quảng Tây.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Chongzuo ở Quảng Tây
Chongzuo prefecture-level city in Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崇左市
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 不要 左顾右盼 !
- Đừng nhìn ngang nhìn dọc!
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 现在 制造商 们 开始 发现 左撇子 产品 的 市场
- Giờ đây, các nhà sản xuất đang bắt đầu phát hiện thị trường dành cho các sản phẩm dành cho người thuận tay trái.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崇›
左›
市›