Đọc nhanh: 崇文门 (sùng văn môn). Ý nghĩa là: Cổng Chongwenmen ở Bắc Kinh.
✪ 1. Cổng Chongwenmen ở Bắc Kinh
Chongwenmen gate in Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崇文门
- 文教部门
- ngành văn hoá giáo dục
- 学 中文 现在 成 了 一个 大 热门 儿
- Học tiếng Trung hiện nay rất được ưa chuộng.
- 天文学 是 一门 严谨 的 科学 与 占星术 完全 不同
- Khoa học thiên văn học là một khoa học nghiêm ngặt, hoàn toàn khác biệt so với chiêm tinh học.
- 她 崇尚 传统 文化
- Cô ấy tôn sùng văn hóa truyền thống.
- 他们 崇奉 传统 文化
- Họ tôn sùng văn hóa truyền thống.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
- 这篇文 章 开门见山 , 一 落笔 就 点明 了 主题
- bài văn này đi thẳng vào vấn đề, mới đặt bút là đã nêu rõ chủ đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崇›
文›
门›