Đọc nhanh: 崛立 (quật lập). Ý nghĩa là: vươn lên (lên vị trí thống trị), vượt qua.
崛立 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vươn lên (lên vị trí thống trị)
rising (to a dominant position)
✪ 2. vượt qua
to tower over
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崛立
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 严正 的 立场
- lập trường nghiêm chỉnh
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不要 吃老本 , 要 立新功
- Đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 中国 人民 站立起来 了
- Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崛›
立›