崛立 jué lì
volume volume

Từ hán việt: 【quật lập】

Đọc nhanh: 崛立 (quật lập). Ý nghĩa là: vươn lên (lên vị trí thống trị), vượt qua.

Ý Nghĩa của "崛立" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

崛立 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vươn lên (lên vị trí thống trị)

rising (to a dominant position)

✪ 2. vượt qua

to tower over

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崛立

  • volume volume

    - 严正 yánzhèng de 立场 lìchǎng

    - lập trường nghiêm chỉnh

  • volume volume

    - 不要 búyào 吃老本 chīlǎoběn yào 立新功 lìxīngōng

    - Đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới

  • volume volume

    - 不破不立 búpòbúlì 不塞不流 bùsèbùliú 不止不行 bùzhǐbùxíng

    - không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 站立起来 zhànlìqǐlai le

    - Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 拖延时间 tuōyánshíjiān 不如 bùrú 立即行动 lìjíxíngdòng

    - Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 自己 zìjǐ de 立场 lìchǎng

    - Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.

  • volume volume

    - 高粱 gāoliáng gěng 直立 zhílì 风中 fēngzhōng

    - Cành cao lương đứng thẳng trong gió.

  • volume volume

    - 两国 liǎngguó zài 平等互利 píngděnghùlì de 基础 jīchǔ shàng 订立 dìnglì le 贸易协定 màoyìxiédìng

    - hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quật
    • Nét bút:丨フ丨フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:USUU (山尸山山)
    • Bảng mã:U+5D1B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao