Đọc nhanh: 洪徳国音诗集 (hồng đức quốc âm thi tập). Ý nghĩa là: Tên tập thơ chữ Nôm của vua tôi Lê Thánh Tông..
洪徳国音诗集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên tập thơ chữ Nôm của vua tôi Lê Thánh Tông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪徳国音诗集
- 国际音标
- ký hiệu phiên âm quốc tế.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 《 毛诗 音义 》
- "Mao thi âm nghĩa"
- 嗓音 洪亮
- âm thanh vang vọng
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 他 的 声音 很 洪大
- Giọng của anh ấy rất to.
- 同年 回国 , 时值 红军 入汀 , 在 福音 医院 抢救 伤病员
- Cũng trong năm đó, ông trở về Trung Quốc, khi Hồng quân tiến vào kinh thành, cấp cứu thương binh tại bệnh viện Phúc Âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
徳›
洪›
诗›
集›
音›