Đọc nhanh: 岳阳市 (nhạc dương thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Nhạc Dương ở Hồ Nam.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Nhạc Dương ở Hồ Nam
Yueyang prefecture level city in Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岳阳市
- 《 岳阳楼记 》
- bài ký 'Lầu Nhạc Dương'.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 洞庭湖 边头 是 岳阳楼
- cuối hồ Động Đình là Lầu Nhạc Dương.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 沈阳 是 个 大城市
- Thẩm Dương là một thành phố lớn.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岳›
市›
阳›