Đọc nhanh: 山东梆子 (sơn đông bang tử). Ý nghĩa là: Sênh Sơn đông (loại kịch hát ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
山东梆子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sênh Sơn đông (loại kịch hát ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)
山东地方戏曲剧种之一,流行于山东大部分地区和河北河南的部分地区,是梆子腔的一种参看〖梆子腔〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山东梆子
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 他 扳着 绳子 爬 上 了 山
- Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 他 是 个 笨拙 的 孩子 , 经常 笨手笨脚 地 把 东西 摔破
- Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.
- 于是 他 东跑西颠 拚命 的 捡起 瓶子 来
- Vì vậy, cô ấy chạy vòng vòng xung quanh , nhặt chai một cách tuyệt vọng.
- 东西 太多 了 , 你 收拾 一下 桌子 吧
- Nhiều đồ quá, con mau dọn bàn đi.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
子›
山›
梆›