Đọc nhanh: 山东快书 (sơn đông khoái thư). Ý nghĩa là: vè Sơn Đông (độc tấu nhịp nhanh, lưu hành ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
山东快书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vè Sơn Đông (độc tấu nhịp nhanh, lưu hành ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)
曲艺的一种,说词合辙押韵,表演者一面叙说,一面击铜板伴奏,节奏较快流行于山东、华北、东北等地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山东快书
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 他 是 土生土长 的 山东人
- anh ấy là người sinh trưởng ở tỉnh Sơn Đông.
- 他 读书 读得 很快
- Anh ấy đọc sách rất nhanh.
- 东莞 经济 发展 快
- Kinh tế Đông Quản phát triển nhanh.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 他 略微 有些 山东 口音
- Giọng của anh ấy hơi hơi có khẩu âm vùng Sơn Đông.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
书›
山›
快›